--

deputy sheriff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deputy sheriff

+ Noun

  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phó quận trưởng cảnh sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deputy sheriff"
Lượt xem: 716